Những Cơ Hội Để Trẻ Phát Triển Ngôn Ngữ

Làm sao để ba mẹ cùng tham gia với giáo viên dạy tiếng Anh cho bé? Có rất nhiều cách. Và dưới đây là những cơ hội:

Trẻ em thường chơi nhiều trò chơi và hoạt động khác nhau. Đó cũng là những cơ hội để phát triển ngôn ngữ của trẻ. Dưới đây là một số gợi ý để ba mẹ cũng như các giáo viên có thể áp dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của trẻ.

Chúng ta không mong trẻ sẽ có thể nói được tiếng Anh ngay lập tức, đặc biệt khi tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2, nhưng người lớn có thể nói chuyện với trẻ, dùng những từ khóa và những cụm từ gắn liền với các hoạt động của trẻ thật vui vẻ và tự nhiên. Nên nhớ rằng trẻ em rất thích chơi với từ ngữ, ngay cả khi chúng không biết nghĩa của các từ đó, và đây chính là cơ hội tuyệt vời để dạy trẻ về cách phát âm.

Trong tương lai, trẻ sẽ gặt hái được nhiều lợi ích từ chính môi trường giàu ngôn ngữ này (ở đây là môi trường tiếng Anh), nơi mà tiếng Anh được gắn kết với những hoạt động trẻ yêu thích.

Chơi với các hình khối

  • Sử dụng tiếng Anh để đếm và phân loại: How many are there? Shall we put the blue ones here?
  • Sử dụng giới từ: in, on, under, below, behind, next to
  • Khám phá cách nói tiếng Anh về kích cỡ: big, small, long, short
  • Miêu tả những gì trẻ đang làm trong khi trẻ chơi: finding, stacking, pulling, pushing, building, pressing, dragging
  • Dùng từ miêu tả hình dáng và vật mà trẻ đang tạo ra: square, rectangle, tower, house, castle, garde

Hóa trang (và đóng kịch)

  • miêu tả trang phục (nàng tiên (fairy), công chúa (princess), pirate, vua (king), chàng hề (clown) và những động tác khi mang trang phục: put on, pull up/down, zip up, do the buttons up, unbutton, unzip
  • nhấn mạnh vào những bộ phận liên quan của cơ thể khi dùng các động từ trên: put your armsthrough here, tie this around your waist/wrist, put these on your feet – first your left foot, then your right foot, put this over your head
  • sử dụng những bài hát/câu chuyện để nói tiếng Anh mẫu cho trẻ khi đóng giả các vai.
  • Phát triển khả năng nghe hiểu cho trẻ bằng cách khuyến khích trẻ diễn theo những bài hát hoặc câu chuyện trẻ đang cố gắng nhập vai.
  • Mở rộng vốn từ vựng xuất hiện trong các vở kịch: hospital, airport, artist’s studio, garden centre, vet, doctor, routines (breakfast/lunch/dinner/bed time)

Tự làm hoặc trang trí các tác phẩm nghệ thuật

  • Gọi tên các vật liệu: paint, paintbrush, crayon, felt-tip, marker, card, paper, crepe paper, shiny paper, tissue paper, newspaper, glue, scissors, cotton wool, fabric, sequins, feathers
  • Miêu tả tính chất, định dạng của các vật liệu: runny, thick, smooth, hard, long, short, spiky, rough, shiny
  • Thử nghiệm và mô tả các màu sắc
  • Sử dụng các hướng dẫn: paint, draw, colour, smudge, blur, blow, copy, pour, make, cut, stick, decorate, hang (it) up
  • Phần cuối cùng là tổng kết, khen ngợi và miêu tả những gì mà trẻ đã làm, trang trí hoặc vẽ.

Những vật liệu mềm và dễ uốn nặn (dough (bột nhào), plasticine (chất dẻo thay đất sét), đất sét)

  • Dùng từ chỉ hoạt động của đôi tay: push, pull, drop, squeeze, press, bend, twist, roll, stretch, squash, squish, pinch, flatten, poke, scrape, break apart
  • Mô tả độ dài/độ dày: longer than, shorter than, the same length as
  • Sử dụng những từ liên quan đến màu và mùi.
  • Mô tả định dạng: soft, hard, squishy, lumpy, grainy, shiny.
  • Nói về những vật liệu có thể gắn thêm vào dough: lông vũ, que, tăm, nhánh cây, vỏ ốc, v.v
  • Khám phá những từ ngữ liên quan đến hình dáng.

Âm nhạc và nhảy múa

  • Sử dụng những từ, cụm từ, câu liên quan đến từng động tác, tư thế và bộ phận của cơ thể: put your hands up in the air, draw circles in the air, touch your nose, wriggle your fingers, jump, hop, lie face down on the floor, lie on your back, move over there, come closer, curl up into a ball, stretch your arms out as wide as you can, take a nap
  • Gọi tên các loại nhạc cụ: shaker, drum, recorder, xylophone, block, triangle, bell, tambourine
  • Sử dụng từ ngữ để miêu tả âm thanh: loud, quiet, soft, high, low, long, short, fast, slow, tap, shake, scrape, knock, tick, hum, howl
  • Làm quen trẻ với một loạt các loại âm thanh thông qua từ tượng thanh.
  • Sử dụng các bài hát, giai điệu để luyện tập phát âm, âm điệu và âm nhấn

Đồ chơi và vở kịch trong thế giới nhỏ bé

  • Mở rộng vốn từ liên quan đến những chủ đề cụ thể: công viên, sở thú, nông trại, bệnh viện, phương tiện giao thông.
  • Bình luận về những đồ vật, đồ chơi hoặc những tượng sứ hình người mà trẻ chơi.
  • Bình luận về bối cảnh, sự sắp đặt, hoặc là cốt truyện mà trẻ đang phát triển khi chúng chơi.
  • Miêu tả vị trí của các vật mà trẻ đang chơi: behind, next to, in, on, under

Puzzles (Câu đố như trò chơi ô chữ: crossword puzzles, chơi lắp hình jigsaw puzzle)

  • Miêu tả các bức tranh và màu sắc của chúng trên puzzles
  • Bình luận về hình của các mảnh ghép puzzle: rectangle, square, triangle, circle
  • Bình luận về vị trí của các mảnh ghép puzzle: (up/down) here/there
  • Khuyến khích trẻ phát triển các mặt xã hội khi chơi trò ghép hình này: take turns, it’s your turn next, share

Chơi với cát và nước

  • Sử dụng tiếng Anh liên quan đến các vật dụng và nguồn chơi: brush, spade, scoop, spoon, cup, jug, bucket, sieve, cutters, rake, comb, funnel, sponge, soap, bubbles, straw, ladle, tea pot, watering can
  • Mở rộng vốn từ liên quan đến việc chơi tưởng tượng: chơi thuyền, máy xúc, máy ủi, máy cày, châu báu, khủng long, cướp biển, vườn, tiệc trà, lính cứu hỏa, thợ sửa ống nước, búp bê.
  • Sử dụng những từ mang tính chất miêu tả: wet, dry, damp, gritty, hard, lumpy, flat, smooth, wavy, sticky, cold, frozen, clean, dirty.
  • Sử dụng tiếng Anh liên quan đến kích cỡ, hình dạng, và vị trí.
  • Mô tả sức chứa và số lượng: enough, more, less, too much/little, overflowing, how much/many? a pile/cup of…

 

Miêu tả những hành động hoặc những gì đang xảy ra: it’s fallen down, it’s gone, flatten, pour, tip, fill, scoop, cover, stir, splash, leak, drip, float, sink, trickle, spray, wash, dry

Loading...